Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang Linh
Mã sinh viên: 0741270049
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2013 08/10/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2013 23/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
21 Kinh tế lượng 6.5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2014
23 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2014
24 Toán tài chính 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 10/08/2014
25 Lý thuyết tài chính 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
27 Lý thuyết thống kê 8.5 8 B 8 (B) 25/06/2015
28 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
29 Thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
30 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2014
31 Kế toán ngân hàng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
32 Giao tiếp kinh doanh 5 6 C 6 (C) 05/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
34 Kinh tế bảo hiểm 6 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 28/06/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
39 Tài chính quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
41 Tin học quản lý tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2016
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2015
43 Tài chính công 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
44 Quản lý danh mục đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 01/01/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2016
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
49 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2014
50 Kinh tế lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
52 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 15/08/2013
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2014
54 Thuế 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 28/08/2015 11/09/2015
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2016
56 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
57 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2015 10/09/2015
58 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/08/2015 10/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo