Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0741270052
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2014 10/02/2014
15 Tin văn phòng 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2013 24/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
21 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 9 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
23 Kế toán tài chính (TCNH) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
24 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
26 Lý thuyết tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
28 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
30 Ngân hàng thương mại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
31 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
32 Kế toán ngân hàng 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
35 Tài chính quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
38 Ngân hàng Trung ương 9.5 9 A 9 (A) 01/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 7 7.1 B 7.1 (B) 10/07/2015
41 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2016
42 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 3.5 5.1 D 5.1 (D) 26/12/2015
44 Tài chính công 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
45 Quản lý danh mục đầu tư 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/01/2016
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại I (I)
50 Marketing ngân hàng I (I)
51 Luật kinh tế ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 31/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tin văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 11/02/2015
54 Kinh tế lượng 10 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2015
55 Thị trường chứng khoán 9 9.1 A 9.1 (A) 28/08/2015
56 Thuế 6 7 B 7 (B) 28/08/2015
57 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo