Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thùy Ngọc
Mã sinh viên: 0741270059
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2014
23 Kế toán tài chính (TCNH) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
24 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
26 Lý thuyết tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
29 Ngân hàng thương mại 8 8.6 A 8.6 (A) 18/12/2014
30 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
31 Kế toán ngân hàng 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2014
32 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
37 Tài chính quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 26/06/2015
38 Kinh tế bảo hiểm 7.5 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
39 Ngân hàng Trung ương 9.5 9.5 A 9.5 (A) 01/07/2015
40 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
41 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2016
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2015
43 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
44 Quản lý danh mục đầu tư 9.5 9.6 A 9.6 (A) 01/01/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2016
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2014
49 Marketing căn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015
51 Kinh tế lượng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/03/2014 17/03/2014
52 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2014 ĐPK
53 Xác suất thống kê toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo