Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thu Phương
Mã sinh viên: 0741270066
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/02/2014
15 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 30/12/2013 24/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
21 Kinh tế lượng 0 ** 2.2 ** F ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp I (I)
23 Kế toán tài chính (TCNH) I (I)
24 Toán tài chính I (I)
25 Lý thuyết tài chính 0 ** 3 ** F ** ** 27/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị doanh nghiệp I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
28 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
29 Toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
30 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
31 Thuế 4 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 1 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 24/12/2014 29/01/2015
33 Kế toán ngân hàng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 2 4 D 4 (D) 05/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tài chính quốc tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kinh tế bảo hiểm 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/07/2015 18/08/2015
41 Tài chính doanh nghiệp 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 21/06/2015
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
43 Tin học quản lý tài chính 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2015
45 Tài chính công 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
46 Quản lý danh mục đầu tư 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4.5 5 D 5 (D) 03/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2016
50 Marketing ngân hàng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2016
51 Kinh tế vi mô 9.5 9.1 A 9.1 (A) 27/02/2014
52 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
53 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
54 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
55 Giao tiếp kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
57 Lý thuyết tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/02/2016
59 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2016
60 Kế toán tài chính (TCNH) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
61 Tài chính doanh nghiệp 2 5.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo