Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0741270068
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 9 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 2 7 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2013 03/10/2013
8 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/09/2013 28/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/09/2013 30/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/09/2013 08/10/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2013
14 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7 B 7 (B) 01/07/2016
15 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2015
16 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 28/08/2014
17 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
18 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/12/2013
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
20 Tin văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
22 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
23 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
24 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/01/2014 23/01/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4 D 4 (D) 02/01/2014
26 Kinh tế lượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2014 ĐPK
29 Kế toán tài chính (TCNH) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
30 Toán tài chính 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
31 Lý thuyết tài chính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2014 06/08/2014
32 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
33 Thị trường chứng khoán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
35 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
37 Kế toán ngân hàng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
38 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2015
42 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
43 Tài chính quốc tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2015
44 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 10/07/2015
45 Tài chính doanh nghiệp 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/06/2015 06/08/2015
46 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
47 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
48 Tin học quản lý tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2015
50 Tài chính công 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
51 Quản lý danh mục đầu tư 9 9 A 9 (A) 01/01/2016
52 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 18/01/2016 ĐPK
53 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
54 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2016
55 Marketing ngân hàng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2016
56 Tin học văn phòng 8 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2016
57 Toán cao cấp 1 2 7.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2015 03/03/2015
58 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2014
59 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
60 Kinh tế lượng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
61 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo