Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0741270071
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 3.5 7.5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2014 14/08/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2014
25 Toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2014
27 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 11/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
31 Ngân hàng thương mại 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/12/2014
32 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
33 Kế toán ngân hàng 9 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2014
36 Tài chính quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
39 Ngân hàng Trung ương 9.5 9 A 9 (A) 01/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 2.5 6 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/07/2015 21/08/2015
41 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7 B 7 (B) 10/07/2015
42 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2016
43 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
45 Tài chính công 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2015
46 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 11/03/2014
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
52 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2014
53 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
55 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo