Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 0741270086
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2013 09/04/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8 B 8 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 08/10/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 23/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 3 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 8 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
25 Toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2014 15/08/2014
27 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
31 Thuế 4.5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2014
33 Kế toán ngân hàng 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
36 Tài chính quốc tế 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2015 28/08/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2015 06/08/2015
41 Kinh tế bảo hiểm 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 10/07/2015 20/08/2015
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
43 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2016
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2015
45 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
46 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2016
50 Marketing ngân hàng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2016
51 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
53 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
54 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6 C 6 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo