Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0741270093
Lớp: ĐH TCNH CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 6 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 17/07/2013
9 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 10 9.7 A 9.7 (A) 11/08/2013
11 Thăm quan doanh nghiệp (TCNH) 8 9 A 9 (A) 07/08/2013
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/08/2013
13 Kinh tế lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
14 Kinh tế vĩ mô 9 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2013
15 Tin văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 29/12/2013
16 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 7.5 8 B 8 (B) 08/01/2014
20 Tiếng Anh CLC 4 7.5 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
21 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/07/2014
22 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/06/2014
23 Thực tế doanh nghiệp (TCNH) 9.5 9 A 9 (A) 04/08/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2014
25 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2014
26 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2014
27 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2014
29 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
30 Kế toán tài chính (TCNH) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
31 Toán tài chính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/12/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 24/12/2014
34 Tài chính quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2015
35 Định giá tài sản 9 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/06/2015
38 Đạo đức kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2015
39 Thị trường chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2015
40 Kế toán ngân hàng 8.5 8.9 A 8.9 (A) 22/06/2015
41 Thuế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2015
42 Quản lý danh mục đầu tư 10 9.9 A 9.9 (A) 01/01/2016
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/12/2015
44 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2016
45 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2016
47 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo