Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thu Phương
Mã sinh viên: 0741270117
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.6 D 4.6 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
13 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
14 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
15 Tin văn phòng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/12/2013 24/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/01/2014 17/02/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 9.5 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
21 Kinh tế lượng 4.5 5 D 5 (D) 19/07/2014
22 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
23 Kế toán tài chính (TCNH) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
24 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
25 Lý thuyết tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
30 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
31 Giao tiếp kinh doanh 4 5 D 5 (D) 05/01/2015
32 Thuế 6.5 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
34 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
35 Tài chính quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/06/2015 06/08/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
42 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2016
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 7 B 7 (B) 26/12/2015
44 Tài chính công 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
45 Quản lý danh mục đầu tư 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2016
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/04/2014 10/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9.7 A 9.7 (A) 31/08/2014
51 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
52 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 09/02/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo