Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tấn Tài
Mã sinh viên: 0741270122
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 8 B 8 (B) 27/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 9 9.3 A 9.3 (A) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9.8 A 9.8 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9.3 A 9.3 (A) 02/07/2014
25 Toán tài chính 9 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2014
26 Lý thuyết tài chính 8.5 9 A 9 (A) 27/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 10 9.5 A 9.5 (A) 23/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2014
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
30 Ngân hàng thương mại 10 10 A 10 (A) 18/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
32 Giao tiếp kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
33 Thuế 8 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
35 Kế toán ngân hàng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 20/12/2014
36 Tài chính quốc tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 28/06/2015
38 Ngân hàng Trung ương 9.5 9.5 A 9.5 (A) 15/07/2015 ĐPK
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8 B 8 (B) 07/07/2015
41 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9.5 A 9.5 (A) 10/07/2015
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9 9 A 9 (A) 26/12/2015
43 Tin học quản lý tài chính 8.5 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2016
44 Quản lý danh mục đầu tư 9.5 9.6 A 9.6 (A) 01/01/2016
45 Tài chính công 9 9 A 9 (A) 21/12/2015
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
50 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 30/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo