Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Trang
Mã sinh viên: 0741270124
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 07/10/2013
7 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 2 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 21/09/2013 ĐPK
14 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 9 A 9 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2014
25 Toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
26 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
29 Giáo dục thể chất 5 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 24/12/2014 07/02/2015
30 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
31 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
32 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 24/12/2014
35 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
36 Tài chính quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
38 Tài chính doanh nghiệp 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 21/06/2015 06/08/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2015
41 Kinh tế bảo hiểm 9 9.2 A 9.2 (A) 10/07/2015
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
43 Tin học quản lý tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2016
44 Quản lý danh mục đầu tư 8 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
45 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7.5 8 B 8 (B) 03/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
51 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo