Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quân
Mã sinh viên: 0741270128
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.4 D 4.4 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 03/05/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
14 Lập và phân tích dự án đầu tư ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
16 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2015
17 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2014
18 Kinh tế vĩ mô 3 4 D 4 (D) 10/02/2014
19 Tin văn phòng 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2013 24/02/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2014 17/02/2014
21 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2013
22 Lý thuyết thống kê 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (DL) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/01/2014 23/01/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
25 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 04/08/2014 ĐPK
26 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
27 Kế toán tài chính (TCNH) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
28 Toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
29 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
30 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2014 ĐPK
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
32 Lý thuyết thống kê 9 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
33 Kinh tế lượng 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/12/2014 19/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 24/12/2014
35 Ngân hàng thương mại 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
36 Thị trường chứng khoán 3 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
37 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
38 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
40 Kế toán ngân hàng 4.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
41 Tài chính quốc tế 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/06/2015 16/08/2015
43 Ngân hàng Trung ương 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2015
44 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
46 Kinh tế bảo hiểm 5 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3.5 5 D 5 (D) 03/01/2016
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
49 Tin học quản lý tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2016
50 Quản lý danh mục đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 01/01/2016
51 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
52 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
53 Tài chính quốc tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
55 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.6 C 6.6 (C) 16/05/2016
56 Marketing ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 20/05/2016
57 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8 B 8 (B) 20/05/2015
58 Marketing ngân hàng 5.5 6 C 6 (C) 19/05/2015
59 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 12/05/2015
60 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/08/2015 08/09/2015
61 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
62 Xác suất thống kê toán 9 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2014
64 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/02/2015
65 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5 D 5 (D) 06/02/2015
66 Toán cao cấp C1 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 17/02/2015
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2014
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
69 Thị trường chứng khoán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
70 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
71 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2016
72 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
73 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2016
74 Marketing căn bản ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 26/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Kinh tế lượng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo