Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Công
Mã sinh viên: 0741270135
Lớp: ĐH TCNH CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/04/2013 ĐPK
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 4 4.4 D 4.4 (D) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2013
9 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 03/08/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2013
11 Thăm quan doanh nghiệp (TCNH) 6 7 B 7 (B) 07/08/2013
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2013
13 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2016
14 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 26/08/2015
15 Kinh tế lượng 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 20/01/2014 01/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2013
17 Tin văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2013
18 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 13/01/2014
20 Lý thuyết thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2014
21 Tiếng Anh CLC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
22 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2014
23 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
24 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 17/12/2014
25 Marketing căn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
27 Kinh tế lượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
28 Kế toán tài chính (TCNH) 5.5 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2014
29 Toán tài chính 8.5 8 B 8 (B) 06/07/2014
30 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
31 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
32 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 05/07/2014
33 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 12/12/2014
34 Ngân hàng thương mại 8 8.4 B 8.4 (B) 18/12/2014
35 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2015 ĐPK
36 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2015
38 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 27/12/2014
39 Kế toán ngân hàng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/12/2014 23/01/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
41 Tài chính quốc tế 8 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 16/08/2015
43 Ngân hàng Trung ương 7.5 8 B 8 (B) 01/07/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
45 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
46 Quản lý danh mục đầu tư 7 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2016
47 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
48 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
50 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2015
51 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 18/01/2016 ĐPK
52 Tài chính quốc tế 7 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
54 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/05/2016
55 Marketing ngân hàng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2016
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
58 Xác suất thống kê 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/09/2015 29/09/2015
59 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2014
60 Mô hình toán kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2016
61 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
62 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
63 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo