Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lô Thị Hương Giang
Mã sinh viên: 0741270143
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2013 06/10/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 2 8.5 3.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/07/2014 14/08/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2014
25 Toán tài chính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
26 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/06/2014 20/08/2014 ĐPK
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7 B 7 (B) 24/06/2014
29 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2015 31/01/2015
33 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
34 Thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2014
36 Kế toán ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
37 Tài chính doanh nghiệp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 8 8.4 B 8.4 (B) 10/07/2015
41 Tài chính quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
44 Tin học quản lý tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 08/01/2016
45 Quản lý danh mục đầu tư 9 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
46 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2016
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
51 Tài chính doanh nghiệp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 14/05/2015
52 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 11/02/2015
55 Toán cao cấp C1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2014
57 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
58 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
59 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo