Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hồng Diệu
Mã sinh viên: 0741270144
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4 D 4 (D) 08/04/2013 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2013 06/10/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2015 23/09/2015
15 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/09/2015
16 Địa lý kinh tế I (I)
17 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tin văn phòng I (I)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
20 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lý thuyết thống kê I (I)
22 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kinh tế lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
26 Kế toán tài chính (TCNH) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2014
27 Địa lý kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2014 02/08/2014
28 Toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
29 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
30 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2014 ĐPK
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2014
32 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/06/2015
34 Lý thuyết thống kê 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2015
35 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
36 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 24/12/2014
37 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
38 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
39 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
40 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
41 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2014
42 Kế toán ngân hàng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
43 Kinh tế bảo hiểm 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/07/2015 20/08/2015
44 Tài chính quốc tế 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.5 A 9.5 (A) 28/06/2015
46 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
48 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2014
49 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
50 Quản lý danh mục đầu tư ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tin học quản lý tài chính 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
53 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
55 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8 8 B 8 (B) 16/05/2016
56 Marketing ngân hàng 5 5.2 D 5.2 (D) 20/05/2016
57 Kinh tế vĩ mô ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2014
59 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2015
61 Thị trường chứng khoán 7 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015
62 Thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/09/2015 ĐPK
63 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
65 Quản lý danh mục đầu tư 0 ** 3.2 ** F ** ** 27/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo