Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0741270145
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/04/2013 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 29/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9 A 9 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 3.5 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2014 ĐPK
23 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2014
25 Toán tài chính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2014
26 Lý thuyết tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2014
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
30 Ngân hàng thương mại 9 9 A 9 (A) 18/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
32 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015 ĐPK
33 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
35 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
36 Tài chính quốc tế 8.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
38 Ngân hàng Trung ương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
41 Kinh tế bảo hiểm 8 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2015
43 Tin học quản lý tài chính 9.5 8.9 A 8.9 (A) 08/01/2016
44 Quản lý danh mục đầu tư 9 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
45 Tài chính công 9 9 A 9 (A) 21/12/2015
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9 9.1 A 9.1 (A) 07/01/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
51 Kinh tế lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2015
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** ** ** (I) 07/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo