Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHAMIXAY Phailin
Mã sinh viên: 0741270153
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 07/10/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô I (I)
9 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán I (I)
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế I (I)
15 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 29/12/2013 12/03/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
22 Luật kinh tế 0 2.5 F 2.5 (F) 24/12/2015
23 Kinh tế lượng 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 19/07/2014 03/09/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính (TCNH) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
26 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
27 Lý thuyết tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/06/2014 12/09/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
31 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 06/01/2015
32 Giao tiếp kinh doanh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 05/03/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
34 Thuế 5 6 C 6 (C) 27/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
36 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
37 Tài chính quốc tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
39 Tài chính doanh nghiệp 2 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 21/06/2015 28/08/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
41 Kinh tế bảo hiểm 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/07/2015 25/08/2015
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2016
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2015
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
45 Tin học quản lý tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
46 Quản lý danh mục đầu tư 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2016
47 Tài chính công 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2016
50 Marketing ngân hàng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2016
51 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
52 Kinh tế vi mô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
53 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2014
54 Xác suất thống kê toán 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 29/08/2014 23/09/2014
55 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2014
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2015
57 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 10/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2015 28/09/2015
59 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
60 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2015
61 Marketing căn bản 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/08/2015 16/09/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo