Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: THAYANIN Saovaluck
Mã sinh viên: 0741270154
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2013 03/05/2013
3 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 4 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/08/2013 07/10/2013
7 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô I (I)
9 Luật kinh tế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 0 1.3 F F 1.3 (F) 05/09/2013 06/10/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 29/12/2013 12/03/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2014 12/03/2014
18 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/01/2014 05/03/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
22 Luật kinh tế 1 3 F 3 (F) 27/01/2016
23 Kinh tế lượng 0 ** 1.3 ** F ** ** 19/07/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính (TCNH) 0 ** 2.2 ** F ** ** 02/07/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
27 Lý thuyết tài chính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 23/06/2014 12/09/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
31 Ngân hàng thương mại 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/12/2014 06/03/2015
32 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
33 Giao tiếp kinh doanh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/01/2015 05/03/2015
34 Thuế 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/12/2014 09/03/2015
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
36 Kế toán ngân hàng 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
37 Thống kê doanh nghiệp 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
38 Tài chính quốc tế 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2015 28/08/2015
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 1.5 8 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/06/2015 28/08/2015
40 Ngân hàng Trung ương 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 01/07/2015 28/08/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
42 Kinh tế bảo hiểm 5 5.4 D 5.4 (D) 10/07/2015
43 Tin học quản lý tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2016
44 Quản lý danh mục đầu tư 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
45 Tài chính công 1.5 3.2 F 3.2 (F) 21/12/2015
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/01/2016
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 1.5 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/05/2016
51 Marketing ngân hàng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/05/2016
52 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 03/09/2015
53 Nguyên lý kế toán 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/08/2015 29/09/2015
54 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
55 Xác suất thống kê toán 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 29/08/2014 23/09/2014
56 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/08/2014 29/09/2014
57 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2015 23/03/2015
59 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/02/2015 23/03/2015
60 Giao tiếp kinh doanh 0.5 7 2.7 7 F B 7 (B) 26/08/2015 28/09/2015
61 Xác suất thống kê toán 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 04/02/2015 24/03/2015
62 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo