Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: OUDOMPHONE Phonthip
Mã sinh viên: 0741270155
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.6 C 6.6 (C) 08/03/2013 ĐPK
5 Tâm lý học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 2 4 F D 4 (D) 27/08/2013 07/10/2013
7 Nhập môn tin học 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 09/09/2013 07/10/2013
8 Kinh tế vi mô I (I)
9 Luật kinh tế 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế I (I)
15 Kinh tế vĩ mô 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 10/02/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tin văn phòng 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 12/03/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 12/03/2014
18 Marketing căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2014 05/03/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 1.3 F 1.3 (F) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng I (I)
23 Quản trị doanh nghiệp 4 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) I (I)
25 Toán tài chính ** 9 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 06/07/2014 15/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lý thuyết tài chính 0 6 0 4 F D 4 (D) 27/06/2014 09/09/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 23/06/2014 12/09/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Thị trường chứng khoán I (I)
31 Giao tiếp kinh doanh I (I)
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
33 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
35 Kế toán ngân hàng I (I)
36 Tài chính quốc tế I (I)
37 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
39 Ngân hàng Trung ương I (I)
40 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 0 F (I)
41 Kinh tế bảo hiểm ** 7.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 10/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) I (I)
43 Tin học quản lý tài chính I (I)
44 Quản lý danh mục đầu tư I (I)
45 Tài chính công 0 1.2 F 1.2 (F) 21/12/2015
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) I (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 0 F (I)
48 Kế toán tài chính (TCNH) ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tài chính doanh nghiệp 1 ** ** ** (I) 14/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thị trường chứng khoán I (I)
51 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo