Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: LIENTHONGKHAM Thidavong
Mã sinh viên: 0741270160
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/04/2013 03/05/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/03/2013 03/05/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 5 5 D 5 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 05/09/2013 ĐPK
9 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2013 06/10/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế I (I)
15 Kinh tế vĩ mô 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 10/02/2014 12/03/2014
16 Tin văn phòng 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2013 12/03/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 12/03/2014
18 Marketing căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/01/2014 05/03/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/01/2014 05/03/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 0 6.5 1 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2014 03/09/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
25 Toán tài chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
26 Lý thuyết tài chính 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/06/2014 09/09/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/06/2014 12/09/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
30 Ngân hàng thương mại 6 5.3 I D 5.3 (D) 06/03/2015
31 Thị trường chứng khoán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2015
32 Giao tiếp kinh doanh 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2015 05/03/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
34 Thuế 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2014
35 Kế toán ngân hàng 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
36 Kinh tế lượng 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
37 Marketing căn bản 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
38 Ngân hàng Trung ương 7.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
40 Kinh tế bảo hiểm 2.5 8 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/07/2015 25/08/2015
41 Tài chính quốc tế 3.5 8 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/06/2015 28/08/2015
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
43 Quản lý danh mục đầu tư 5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2016
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0.5 3.1 F 3.1 (F) 26/12/2015
45 Tin học quản lý tài chính 8.5 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
46 Tài chính công 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2015
47 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 0.5 2.8 F 2.8 (F) 03/01/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 4 5 D 5 (D) 16/05/2016
51 Marketing ngân hàng I (I)
52 Giao tiếp kinh doanh 5 4.8 D 4.8 (D) 18/05/2015
53 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
54 Xác suất thống kê toán 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/08/2014 23/09/2014
55 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2014
56 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
58 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo