Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHANTHANIT Khonesavanh
Mã sinh viên: 0741270161
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 22/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 2 4.5 D 4.5 (D) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 07/10/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 21/08/2013 07/10/2013
9 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/08/2015 29/09/2015
15 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2014
16 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2013 12/03/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 12/03/2014
19 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/01/2014 05/03/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
23 Kinh tế lượng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 19/07/2014 03/09/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính (TCNH) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
26 Toán tài chính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 06/07/2014 15/09/2014
27 Lý thuyết tài chính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2014 09/09/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/06/2014 12/09/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
30 Marketing căn bản 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/06/2015 28/08/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
32 Thị trường chứng khoán 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/01/2015 09/03/2015
33 Giao tiếp kinh doanh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 05/03/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
35 Thuế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/12/2014 09/03/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
37 Kế toán ngân hàng 9 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
38 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 21/06/2015 28/08/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
40 Kinh tế bảo hiểm 5 5.4 D 5.4 (D) 10/07/2015
41 Tài chính quốc tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/06/2015 28/08/2015
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2015
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
45 Tin học quản lý tài chính 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2016
46 Quản lý danh mục đầu tư 4.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
47 Tài chính công 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2015
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2016
51 Marketing ngân hàng 2.5 4 D 4 (D) 20/05/2016
52 Giao tiếp kinh doanh 5 6 C 6 (C) 18/05/2015
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/02/2015 23/03/2015
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.4 D 4.4 (D) 07/02/2015
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2015
56 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo