Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SOUDY Siamphone
Mã sinh viên: 0741270165
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/03/2013 03/05/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
6 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 07/10/2013
8 Nhập môn tin học 2 4 D 4 (D) 27/09/2013 ĐPK
9 Kinh tế vi mô 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/08/2013 07/10/2013
10 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2013 28/09/2013
11 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 07/10/2013
12 Xác suất thống kê toán 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/09/2013 06/10/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 08/10/2013
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2013
15 Địa lý kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
17 Tin văn phòng 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 29/12/2013 12/03/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 12/03/2014
19 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 04/01/2014 05/03/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 02/01/2014 11/03/2014
23 Kinh tế lượng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/07/2014 03/09/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính (TCNH) 0 1.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 02/07/2014 03/09/2014
26 Toán tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
27 Lý thuyết tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 09/09/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2014 12/09/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2014
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
31 Ngân hàng thương mại 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/12/2014 06/03/2015
32 Thị trường chứng khoán 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 09/03/2015
33 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2015 05/03/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
35 Thuế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/12/2014 09/03/2015
36 Kế toán ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
37 Tài chính quốc tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/06/2015 28/08/2015
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
40 Ngân hàng Trung ương 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/07/2015 28/08/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
42 Kinh tế bảo hiểm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2015
44 Tin học quản lý tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
45 Quản lý danh mục đầu tư 1.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
46 Tài chính công 4 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2015
47 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5 D 5 (D) 03/01/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.1 C 6.1 (C) 16/05/2016
51 Marketing ngân hàng 2.5 4 D 4 (D) 20/05/2016
52 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2015
53 Nhập môn tin học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
54 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2014
55 Nguyên lý kế toán (DL) 0 ** 1.8 ** F ** ** 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo