Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: MANIPAO Nilackda
Mã sinh viên: 0741270169
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
6 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
8 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
9 Kinh tế vi mô 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/08/2013 07/10/2013
10 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
11 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 07/10/2013
12 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
15 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Kinh tế vĩ mô 0.5 2.5 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2014 12/03/2014
17 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 12/03/2014
19 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 30/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 04/01/2014 05/03/2014
21 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
23 Kinh tế lượng 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2014 03/09/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
26 Toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
27 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
30 Ngân hàng Trung ương 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 24/12/2014
32 Ngân hàng thương mại 7.5 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2014
33 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
34 Giao tiếp kinh doanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/01/2015 05/03/2015
35 Thuế 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/12/2014 09/03/2015
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
37 Kế toán ngân hàng 7 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
38 Tài chính quốc tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
40 Ngân hàng Trung ương 3.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
42 Kinh tế bảo hiểm 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 10/07/2015 25/08/2015
43 Tài chính công 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2016
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 2.9 F 2.9 (F) 26/12/2015
46 Tin học quản lý tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
47 Quản lý danh mục đầu tư 9 9.2 A 9.2 (A) 01/01/2016
48 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2016
51 Marketing ngân hàng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2016
52 Xác suất thống kê 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2015 29/09/2015
53 Nguyên lý kế toán 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/08/2015 29/09/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2015
55 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2014
56 Marketing căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2014
57 Nguyên lý kế toán (DL) 0 ** 2.5 ** F ** ** 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo