Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: HOUMVIXAY Soulisack
Mã sinh viên: 0741270170
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 10 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 1 4 3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 06/10/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
14 Kinh tế vĩ mô 2.5 3 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/02/2014 12/03/2014
15 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 29/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 30/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/01/2014 05/03/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 1.5 8 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/01/2014 05/03/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.1 D 5.1 (D) 02/01/2014
21 Kinh tế lượng 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2014 03/09/2014
22 Quản trị doanh nghiệp 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2014 24/09/2014
23 Kế toán tài chính (TCNH) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
24 Toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
25 Lý thuyết tài chính 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 09/09/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
28 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
29 Ngân hàng thương mại I (I)
30 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
31 Giao tiếp kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
33 Thuế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
34 Kế toán ngân hàng 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
35 Tài chính quốc tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
37 Ngân hàng Trung ương 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 01/07/2015 28/08/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
39 Kinh tế bảo hiểm 6 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2015
41 Tin học quản lý tài chính 4 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2016
42 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
43 Tài chính công 4 5 D 5 (D) 21/12/2015
44 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2016
48 Marketing ngân hàng 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2016
49 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
50 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2014
51 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015
52 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo