Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: OPMALAY Khamvene
Mã sinh viên: 0741270173
Lớp: ĐH TCNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 07/03/2013 03/05/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2013 03/05/2013
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
7 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
8 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
9 Xác suất thống kê toán 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/09/2013 06/10/2013
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 08/10/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 09/09/2014
12 Địa lý kinh tế 6 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
13 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2014
14 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 12/03/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 12/03/2014
16 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2013
17 Lý thuyết thống kê 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 04/01/2014 05/03/2014
18 Nguyên lý kế toán (DL) 2.5 8 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
20 Kinh tế lượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2014 03/09/2014
21 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
22 Kế toán tài chính (TCNH) 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2014 03/09/2014
23 Toán tài chính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/07/2014 15/09/2014
24 Lý thuyết tài chính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 12/09/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2014
27 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
28 Ngân hàng thương mại 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/12/2014 06/03/2015
29 Thị trường chứng khoán 0.5 5.5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 09/03/2015
30 Giao tiếp kinh doanh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 05/03/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thuế 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/12/2014 09/03/2015
33 Kế toán ngân hàng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2014
34 Tài chính quốc tế 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/06/2015 28/08/2015
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 28/06/2015 28/08/2015
36 Ngân hàng Trung ương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/07/2015 28/08/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
38 Kinh tế bảo hiểm 5 5.4 D 5.4 (D) 10/07/2015
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 2.7 F 2.7 (F) 26/12/2015
40 Tin học quản lý tài chính 8.5 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2016
41 Quản lý danh mục đầu tư 0.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
42 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2015
43 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/05/2016
47 Marketing ngân hàng 4 5 D 5 (D) 20/05/2016
48 Kế toán tài chính (TCNH) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2015
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/08/2013 12/03/2014
51 Tâm lý học người tiêu dùng 3 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo