Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHILAYSANE Dounnapphanh
Mã sinh viên: 0741270180
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 2.5 2 3.6 3.3 F F 3.6 (F) 15/09/2014 15/09/2014
5 Giáo dục thể chất 2 I (I)
6 Kỹ năng giao tiếp 2.5 4 D 4 (D) 28/06/2014
7 Lập trình căn bản 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 18/06/2014 15/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 30/06/2014 09/09/2014
9 Toán cao cấp 2A 2.5 0.5 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 20/07/2014 09/09/2014
10 Toán rời rạc 1.5 6.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/07/2014 12/09/2014
11 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2015 29/09/2015
12 Vật lý 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 31/08/2015 29/09/2015
13 Cơ sở dữ liệu 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/12/2014 09/02/2015
14 Phương pháp tính 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 10/03/2015
15 Giáo dục thể chất 3 10 9.7 A 9.7 (A) 24/12/2014
16 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 4 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2014
19 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 04/07/2015
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 16/06/2015 25/08/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
22 Đồ họa máy tính 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 08/07/2015 25/08/2015
23 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Lập trình Windows ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
28 Trí tuệ nhân tạo I (I)
29 Thiết kế Web I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML I (I)
37 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2017
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 6.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2016
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 2 3 F 3 (F) 21/12/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
44 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 5 D 5 (D) 12/05/2017
45 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
46 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2016
47 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3 F 3 (F) 29/08/2016
48 Thiết kế Web 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2016
49 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 16/02/2017
51 Tối ưu hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2017
52 Trí tuệ nhân tạo 4 5 D 5 (D) 15/02/2017
53 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo