Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHOTIYA Anousone
Mã sinh viên: 0741270181
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 09/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
7 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/08/2015 29/09/2015
12 Quản trị học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
13 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2014
14 Xác suất thống kê 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 09/03/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
16 Quản trị học 2.5 0 3.8 2.1 F F 3.8 (F) 31/12/2014 29/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
18 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
20 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
21 Toán tài chính 2 10 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 19/06/2015 28/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
23 Lý thuyết thống kê 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/06/2015 25/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2015 28/08/2015
26 Thuế 0 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2015
27 Marketing căn bản 0 2.7 F 2.7 (F) 24/12/2015
28 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
29 Kinh tế lượng 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2015
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5 D 5 (D) 19/12/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 1 6 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
33 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 1 3.5 F 3.5 (F) 30/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
36 Định giá tài sản 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
37 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 14/12/2016
38 Tin học quản lý tài chính 0.5 2.4 F 2.4 (F) 28/12/2016
39 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
41 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
42 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
43 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
44 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
46 Tài chính công 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/05/2017
47 Kinh tế vi mô I (I)
48 Toán cao cấp 2C I (I)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 31/08/2015 28/09/2015
50 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2015 28/09/2015
51 Kỹ năng giao tiếp 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/09/2015 28/09/2015
52 Địa lý kinh tế ** ** ** (I) 04/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo