Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SIPHANTHONG Auousit
Mã sinh viên: 0741270182
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 4 5 D 5 (D) 19/06/2014
5 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2014
6 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
7 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2014 04/09/2014
8 Toán rời rạc 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 25/07/2014 12/09/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2 2 3 F F 3 (F) 30/06/2014 09/09/2014
10 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 02/07/2014
11 Phương pháp tính 1.5 5.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 29/09/2015
12 Cơ sở dữ liệu 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/12/2014 09/02/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
14 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 31/12/2014
16 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
17 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/01/2015 10/03/2015
18 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
19 Đồ họa máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2015 25/08/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
21 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
22 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 16/06/2015
24 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
25 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.4 F 2.4 (F) 21/12/2015
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
31 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
32 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 05/07/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Công nghệ XML 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2016
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
36 Đồ họa ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
37 Tối ưu hoá 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
38 Hệ chuyên gia 5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 27/12/2016
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
42 Hệ hỗ trợ quyết định 3 3 F 3 (F) 16/12/2016
43 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
45 Phần mềm mã nguồn mở 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
46 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 29/09/2015
48 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo