Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHOMMALA Auoulak
Mã sinh viên: 0741270183
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 09/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 6 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
7 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2015
13 Kinh tế vĩ mô 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 09/03/2015
15 Quản trị học 3 4.1 D 4.1 (D) 31/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/12/2014 05/03/2015
17 Luật kinh tế 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/12/2014 06/03/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
19 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2015
21 Toán tài chính 4 5 D 5 (D) 19/06/2015
22 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 17/06/2015
23 Lý thuyết thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
24 Tài chính tiền tệ 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2015 28/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
26 Tài chính doanh nghiệp 1 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
27 Thuế 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/12/2015
28 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 21/12/2015
30 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 30/12/2015
31 Ngân hàng Trung ương 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
32 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
33 Kỹ năng làm việc nhóm 3 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2016
34 Ngân hàng thương mại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
36 Định giá tài sản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
37 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2016
38 Tài chính quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
40 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2016
41 Tin học quản lý tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
42 Kế toán ngân hàng 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
43 Kinh tế bảo hiểm 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
44 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
46 Tài chính công 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/05/2017
47 Quản trị học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo