Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHOMMALA Bouphasert
Mã sinh viên: 0741270184
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương I (I)
4 Vật lý 0.5 1.5 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 15/09/2014 15/09/2014
5 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
6 Lập trình căn bản 5.5 6 C 6 (C) 17/06/2014
7 Kỹ năng giao tiếp 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2014 04/09/2014
8 Toán rời rạc ** 6.5 ** 6 ** C 6 (C) 25/07/2014 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 30/06/2014 09/09/2014
10 Toán cao cấp 2A 1.5 0.5 1 0.3 F F 1 (F) 02/07/2014 09/09/2014
11 Kỹ thuật lập trình I (I)
12 Phương pháp tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/08/2015 29/09/2015
13 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 3 I (I)
15 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** ** ** ** 23/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Phương pháp tính I (I)
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
20 Đồ họa máy tính I (I)
21 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 07/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 16/06/2015 25/08/2015
25 Mạng máy tính ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Trí tuệ nhân tạo I (I)
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế Web I (I)
32 Lập trình Windows I (I)
33 Công nghệ XML I (I)
34 Đồ họa ứng dụng I (I)
35 Tối ưu hoá 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
36 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ thực tại ảo 4 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2017
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 8 B 8 (B)
40 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá I (I)
41 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 16/02/2017
44 Lập trình Windows I (I)
45 Trí tuệ nhân tạo 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo