Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SAENGTHONGPHOMACHANH Bobby
Mã sinh viên: 0741270187
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 0.5 3 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 15/09/2014 15/09/2014
5 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
6 Kỹ năng giao tiếp 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2014 04/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
8 Toán rời rạc 4 4.3 D 4.3 (D) 25/07/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2014 09/09/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 0.5 0.8 1.2 F F 1.2 (F) 02/07/2014 09/09/2014
11 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2015 29/09/2015
12 Phương pháp tính 0 ** 0.2 ** F ** ** 26/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
15 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
17 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
18 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
19 Đồ họa máy tính I (I)
20 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
21 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
22 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 6.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/06/2015 25/08/2015
24 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
25 Lập trình hướng đối tượng 0 1 F 1 (F) 30/12/2015
26 Trí tuệ nhân tạo 3 4.1 D 4.1 (D) 04/01/2016
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 D 5 (D) 28/12/2015
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.6 F 2.6 (F) 21/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
30 Thiết kế Web 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
31 Kiểm thử phần mềm 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
32 Lập trình Windows I (I)
33 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
34 Đồ họa ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
36 Tối ưu hoá 1 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2016
37 Hệ chuyên gia 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2016
38 Công nghệ thực tại ảo 6 6 C 6 (C) 19/01/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 B 7 (B) 10/01/2017
41 Hệ hỗ trợ quyết định 7 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
42 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 5.8 C 5.8 (C) 13/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
44 Phần mềm mã nguồn mở 5 5 D 5 (D) 12/05/2017
45 Cơ sở dữ liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
46 Đồ họa máy tính 2 3.6 F 3.6 (F) 17/02/2017
47 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo