Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: LARDSAVAN Bounme
Mã sinh viên: 0741270188
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2016
4 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2014
5 Vật lý 0.5 2.5 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 15/09/2014 15/09/2014
6 Toán cao cấp 2A 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 02/07/2014 07/08/2014
7 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/06/2014 04/09/2014
9 Toán rời rạc 5 5 D 5 (D) 25/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/06/2014 09/09/2014
11 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2015 29/09/2015
12 Vật lý 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 31/08/2015 05/10/2015 ĐPK
13 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 30/12/2014 09/02/2015
14 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2014
15 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/12/2014 05/03/2015
17 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
18 Phương pháp tính 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 05/01/2015 10/03/2015
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
20 Đồ họa máy tính 3.5 4 D 4 (D) 08/07/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0.5 6.5 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/06/2015 25/08/2015
25 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
26 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Trí tuệ nhân tạo 2 3.3 F 3.3 (F) 04/01/2016
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0.5 2.7 F 2.7 (F) 21/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
31 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
32 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
35 Kiểm thử phần mềm I (I)
36 Đồ họa ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
37 Tối ưu hoá 0.5 2 F 2 (F) 20/12/2016
38 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ thực tại ảo 4 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 3.2 F 3.2 (F) 27/12/2016
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2017
42 Hệ hỗ trợ quyết định 0 0.8 F 0.8 (F) 16/12/2016
43 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
45 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.5 C 5.5 (C) 31/05/2017 ĐPK
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2015
47 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo