Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: BEELOR Chaiphone
Mã sinh viên: 0741270189
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2016
4 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 7.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
7 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 0 ** 2.8 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê 4 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2014
14 Quản trị học 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 20/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
17 Luật kinh tế 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/12/2014 06/03/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 08/07/2015 28/08/2015
20 Toán tài chính 8 7 B 7 (B) 19/06/2015
21 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
22 Lý thuyết thống kê 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/06/2015 25/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/06/2015 28/08/2015
24 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/07/2015 28/08/2015 ĐPK
25 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2015
26 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 21/12/2015
27 Kinh tế lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
28 Ngân hàng Trung ương 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
30 Thuế 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2015
31 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
33 Ngân hàng thương mại 7 7 B 7 (B) 15/06/2016
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
35 Định giá tài sản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
36 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2016
37 Tài chính quốc tế 6 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
39 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
41 Kế toán ngân hàng 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
42 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
43 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
45 Tài chính công 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2017
46 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
47 Quản trị học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo