Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: KINGKEO Doaungluethai
Mã sinh viên: 0741270190
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Địa lý kinh tế 4 3.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 02/07/2014 17/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2014 09/09/2014
6 Pháp luật đại cương 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 21/06/2014 09/09/2014
7 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 24/07/2014 12/09/2014 ĐPK
9 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 3.5 4 D 4 (D) 23/08/2015
13 Quản trị học ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vĩ mô 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 23/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
17 Quản trị học 2 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 31/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
19 Luật kinh tế 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2015
22 Toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
24 Lý thuyết thống kê 0 1.2 F 1.2 (F) 25/06/2015
25 Tài chính tiền tệ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
27 Lý thuyết thống kê I (I)
28 Thuế 0 2.8 F 2.8 (F) 20/12/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 1 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
30 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 2.1 F 2.1 (F) 19/12/2015
31 Kinh tế lượng 0.5 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
35 Định giá tài sản 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
37 Kỹ năng làm việc nhóm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2016
38 Thị trường chứng khoán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 2 2 3.8 F 3.8 (F) 14/07/2016 ĐPK
40 Kinh tế bảo hiểm ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kế toán ngân hàng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2016
42 Tin học quản lý tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
44 Tài chính quốc tế 7 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2016
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
47 Tài chính công 5 5.6 C 5.6 (C) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
49 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 3.5 4.9 D 4.9 (D) 15/05/2017
50 Xác suất thống kê 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2015 29/09/2015
51 Kỹ năng giao tiếp 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2015 28/09/2015
52 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2015 28/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo