Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: HANLORDSOMPHU Ninthakone
Mã sinh viên: 0741270195
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 2 I (I)
5 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/06/2014 04/09/2014
6 Toán cao cấp 2A 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 03/07/2014 09/09/2014
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 30/06/2014 09/09/2014
8 Vật lý 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/06/2014 15/09/2014
9 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
10 Toán rời rạc 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 25/07/2014 12/09/2014
11 Vật lý 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 31/08/2015 29/09/2015
12 Cơ sở dữ liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
13 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2015
14 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2015 05/03/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 17/12/2014 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
18 Giáo dục thể chất 4 8 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/06/2015 25/08/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
21 Đồ họa máy tính 3.5 4 D 4 (D) 08/07/2015
22 Mạng máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2015 28/08/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
24 Lập trình Windows 0 1.7 F 1.7 (F) 29/12/2015
25 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 18/12/2015
26 Trí tuệ nhân tạo 0 2 F 2 (F) 04/01/2016
27 Thiết kế Web I (I)
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 0 2.6 F 2.6 (F) 21/12/2015
29 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 22/12/2015
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 2 F 2 (F) 01/07/2016
32 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
33 Tối ưu hoá 0 0 F (I) 08/07/2016
34 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ XML I (I)
36 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
38 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
41 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
43 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
44 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 29/09/2015
46 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2015 16/10/2015 ĐPK
47 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
48 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 16/02/2017
49 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
50 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo