Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: THAVATDEE Mooklatda
Mã sinh viên: 0741270196
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2016
4 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
7 Kinh tế vi mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 23/08/2015 29/09/2015
13 Kinh tế vĩ mô 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê 2.5 7.5 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2014 09/03/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
16 Quản trị học 4 4.4 D 4.4 (D) 31/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/12/2014 29/01/2015
18 Luật kinh tế 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 18/12/2014 06/03/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
20 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
21 Nguyên lý kế toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 28/08/2015
22 Toán tài chính 8 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
24 Lý thuyết thống kê 9.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
25 Tài chính tiền tệ 4.5 4 D 4 (D) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 2.5 9 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
27 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4 D 4 (D) 19/12/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
30 Thuế 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2015
31 Marketing căn bản 0 2.6 F 2.6 (F) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/12/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
35 Kỹ năng làm việc nhóm 3 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
37 Định giá tài sản 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
38 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
39 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
40 Tài chính quốc tế 6 6.4 C 6.4 (C) 16/12/2016
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
42 Tin học quản lý tài chính 8.5 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2016
43 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
44 Kinh tế bảo hiểm 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
45 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
47 Tài chính công 5 5.6 C 5.6 (C) 11/05/2017
48 Quản trị học 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/08/2015 29/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo