Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SIMMANIVONG Manachit
Mã sinh viên: 0741270197
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 0 1.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 19/06/2014 15/09/2014
5 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2014
6 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2014
7 Kỹ năng giao tiếp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2014 04/09/2014
8 Toán rời rạc ** 6.5 ** 6 ** C 6 (C) 25/07/2014 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 30/06/2014 09/09/2014
10 Toán cao cấp 2A 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 02/07/2014 09/09/2014
11 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2015
12 Vật lý I (I)
13 Phương pháp tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 05/01/2015 10/03/2015
14 Cơ sở dữ liệu 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 30/12/2014 09/02/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
16 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 07/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
20 Đồ họa máy tính 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 25/08/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 16/06/2015 25/08/2015
25 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
26 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 30/12/2015
27 Trí tuệ nhân tạo 1.5 3 F 3 (F) 04/01/2016
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
31 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
32 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 05/07/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2016
36 Đồ họa ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
37 Tối ưu hoá 0 1.7 F 1.7 (F) 20/12/2016
38 Hệ chuyên gia 5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 2.3 F 2.3 (F) 27/12/2016
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
42 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
44 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/05/2017
45 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 12/05/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 29/09/2015
47 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo