1
|
Toán cao cấp C1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Việt 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kỹ năng giao tiếp
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
28/06/2014
|
22/09/2014
|
ĐPK
|
6
|
Toán cao cấp 2A
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
03/07/2014
|
14/08/2014
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
0
|
1.6
|
1.6
|
F
|
F
|
1.6 (F)
|
30/06/2014
|
07/08/2014
|
|
8
|
Vật lý
|
0
|
1
|
1.9
|
2.6
|
F
|
F
|
2.6 (F)
|
19/06/2014
|
12/09/2014
|
|
9
|
Lập trình căn bản
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
13/07/2014
|
|
|
10
|
Toán rời rạc
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
25/07/2014
|
12/09/2014
|
|
11
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/12/2014
|
09/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
24/12/2014
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/01/2015
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/12/2014
|
20/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Kỹ thuật lập trình
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/12/2014
|
|
|
18
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
04/07/2015
|
|
|
19
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/06/2015
|
|
|
20
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/06/2015
|
|
|
21
|
Đồ họa máy tính
|
0
|
2
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
08/07/2015
|
25/08/2015
|
|
22
|
Mạng máy tính
|
1
|
5
|
2.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
29/06/2015
|
28/08/2015
|
|
23
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/06/2015
|
|
|
24
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Quản lý các dự án công nghệ thông tin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Các phương pháp mô hình hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Công nghệ thực tại ảo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Phát triển phần mềm hướng dịch vụ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
21/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/08/2015
|
16/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|