Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: YONGVUE Porlao
Mã sinh viên: 0741270203
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 19/06/2014 15/09/2014
5 Kỹ năng giao tiếp 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 28/06/2014 04/09/2014
6 Lập trình căn bản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2014
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/06/2014 09/09/2014
8 Toán cao cấp 2A 2 1.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 20/07/2014 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 28/10/2014
10 Toán rời rạc 4 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
11 Phương pháp tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 27/08/2015 29/09/2015
12 Vật lý 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 31/08/2015 29/09/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2015 05/03/2015
14 Kỹ thuật lập trình 5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2014
15 Phương pháp tính 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/01/2015 10/03/2015
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Kiến trúc máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 11/12/2014 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở dữ liệu 2.5 1.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 30/12/2014 09/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 23/12/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
23 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2015
24 Đồ họa máy tính 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 25/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
26 Thiết kế Web 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
27 Giáo dục thể chất 5 10 9.5 A 9.5 (A) 13/01/2016
28 Lập trình Windows 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
29 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 27/12/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 0 0.8 F 0.8 (F) 24/12/2015
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
34 Tối ưu hoá 2 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
35 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 07/07/2016
36 Kiểm thử phần mềm 6 5 D 5 (D) 17/06/2016
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
38 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
40 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 3.7 F 3.7 (F) 21/12/2016
41 Công nghệ thực tại ảo 7.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2016
42 Các phương pháp mô hình hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
43 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
45 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2017
46 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
47 Toán cao cấp 2A 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015
48 Vật lý 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 15/02/2015
49 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 28/09/2015
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 D 5 (D) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo