Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: XAYAVONG Radtana
Mã sinh viên: 0741270204
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 09/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 2 1.5 2.3 2 F F 2.3 (F) 02/07/2014 17/09/2014
7 Kinh tế vi mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 2.5 ** 3.3 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/12/2014 09/03/2015
14 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
15 Quản trị học 4 4.4 D 4.4 (D) 31/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
17 Luật kinh tế 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/12/2014 06/03/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2015 28/08/2015
20 Toán tài chính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
21 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
22 Lý thuyết thống kê 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/06/2015 25/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2015 28/08/2015
24 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/07/2015 28/08/2015
25 Marketing căn bản 0 2.7 F 2.7 (F) 24/12/2015
26 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2015
27 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
28 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
29 Ngân hàng Trung ương 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
30 Thuế I (I)
31 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Ngân hàng thương mại ** ** ** (I) 15/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 0 F (I)
35 Định giá tài sản I (I)
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 7 B 7 (B)
37 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2016
38 Tài chính quốc tế 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/12/2016
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
40 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4 5 D 5 (D) 24/12/2016
41 Tin học quản lý tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
42 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
43 Kinh tế bảo hiểm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
44 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tài chính công 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 3 4 D 4 (D) 04/09/2015
48 Xác suất thống kê 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo