1
|
Toán cao cấp C1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Việt 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Lập trình căn bản
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
25/07/2014
|
|
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/06/2014
|
|
|
6
|
Vật lý
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
19/06/2014
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 2A
|
0
|
0
|
0.7
|
0.7
|
F
|
F
|
0.7 (F)
|
02/07/2014
|
07/08/2014
|
|
8
|
Kỹ năng giao tiếp
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
28/06/2014
|
|
|
9
|
Toán rời rạc
|
1.5
|
6.5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
25/07/2014
|
12/09/2014
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
22/06/2014
|
|
|
11
|
Phương pháp tính
|
0
|
3
|
0.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
26/12/2014
|
10/03/2015
|
|
12
|
Cơ sở dữ liệu
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
30/12/2014
|
09/02/2015
|
|
13
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
1
|
5
|
2.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
07/01/2015
|
05/03/2015
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
12/12/2014
|
|
|
15
|
Kiến trúc máy tính
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/12/2014
|
|
|
16
|
Kỹ thuật lập trình
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
17/12/2014
|
|
|
17
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
16/06/2015
|
|
|
18
|
Đồ họa máy tính
|
0
|
2.5
|
2.3
|
3.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
08/07/2015
|
25/08/2015
|
|
19
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
1
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
07/07/2015
|
26/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/07/2015
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/06/2015
|
|
|
22
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
1.5
|
2.5
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
16/06/2015
|
25/08/2015
|
|
23
|
Mạng máy tính
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/12/2015
|
|
|
24
|
Lập trình hướng đối tượng
|
2
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
30/12/2015
|
|
|
25
|
Trí tuệ nhân tạo
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/01/2016
|
|
|
26
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
28/12/2015
|
|
|
27
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
21/12/2015
|
|
|
28
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
30/12/2015
|
|
|
29
|
Thiết kế Web
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/01/2016
|
|
|
30
|
Kiểm thử phần mềm
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
26/06/2016
|
|
|
31
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Công nghệ XML
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
06/07/2016
|
|
|
33
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
14/06/2016
|
|
|
34
|
Đồ họa ứng dụng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/07/2016
|
|
|
35
|
Tối ưu hoá
|
3
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
20/12/2016
|
|
|
36
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
31/12/2016
|
|
|
37
|
Công nghệ thực tại ảo
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
19/01/2017
|
|
|
38
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
27/12/2016
|
|
|
39
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
10/01/2017
|
|
|
40
|
Hệ hỗ trợ quyết định
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
16/12/2016
|
|
|
41
|
Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/05/2017
|
|
|
42
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
43
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
12/05/2017
|
|
|
44
|
Lập trình Windows
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
03/03/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|