Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: OUTENSUKDA Souksunh
Mã sinh viên: 0741270205
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Lập trình căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
6 Vật lý 3 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
7 Toán cao cấp 2A 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 02/07/2014 07/08/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
9 Toán rời rạc 1.5 6.5 2.7 6 F C 6 (C) 25/07/2014 12/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
11 Phương pháp tính 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2014 10/03/2015
12 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 09/02/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2015 05/03/2015
14 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 12/12/2014
15 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
16 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2015
18 Đồ họa máy tính 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 08/07/2015 25/08/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
21 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 2.5 3 3.7 F F 3.7 (F) 16/06/2015 25/08/2015
23 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
24 Lập trình hướng đối tượng 2 3 F 3 (F) 30/12/2015
25 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 D 5 (D) 28/12/2015
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
28 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
29 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
30 Kiểm thử phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
31 Lập trình Windows I (I)
32 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2016
34 Đồ họa ứng dụng 7 7 B 7 (B) 06/07/2016
35 Tối ưu hoá 3 3.7 F 3.7 (F) 20/12/2016
36 Hệ chuyên gia 5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2016
37 Công nghệ thực tại ảo 7 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
40 Hệ hỗ trợ quyết định 0 0.8 F 0.8 (F) 16/12/2016
41 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6 C 6 (C) 13/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Hệ thống thông tin) 9 A 9 (A)
43 Phần mềm mã nguồn mở 5 5 D 5 (D) 12/05/2017
44 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo