Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: THAMMAVONG Somvaiy
Mã sinh viên: 0741270206
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 21/06/2014 09/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
6 Địa lý kinh tế 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2014 17/09/2014
7 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2014 22/09/2014 ĐPK
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2014
13 Xác suất thống kê 1.5 6 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 09/03/2015
14 Quản trị học 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 31/12/2014 06/03/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2014
16 Luật kinh tế 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/12/2014 06/03/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 27/01/2015
18 Luật kinh tế 1.5 3 F 3 (F) 08/01/2016
19 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2015 28/08/2015
20 Toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
21 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
22 Lý thuyết thống kê 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/06/2015 25/08/2015
23 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
24 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
25 Tài chính doanh nghiệp 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
26 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
27 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 2.6 F 2.6 (F) 19/12/2015
28 Kinh tế lượng 0 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2015
29 Pháp luật đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 27/01/2016
30 Thuế 0 2.5 F 2.5 (F) 20/12/2015
31 Marketing căn bản 0 2.6 F 2.6 (F) 24/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
33 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 0 2.4 F 2.4 (F) 30/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
36 Định giá tài sản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
37 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
38 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2016
39 Tài chính quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
41 Tin học quản lý tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
42 Kế toán ngân hàng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
43 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
44 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
46 Tài chính công 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 0 9 2 8 F B 8 (B) 04/09/2015 28/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo