Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SIDA Sonejai
Mã sinh viên: 0741270208
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
5 Toán rời rạc 2.5 4 D 4 (D) 25/07/2014
6 Toán cao cấp 2A 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 09/09/2014
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
8 Vật lý 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 15/09/2014 15/09/2014
9 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 1 3.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2014 04/09/2014
11 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2015 29/09/2015
12 Vật lý ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 31/08/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/12/2014 09/02/2015
14 Phương pháp tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2015 18/03/2015 ĐPK
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/01/2015 05/03/2015
17 Kiến trúc máy tính 1 ** 2.4 ** F ** ** 17/12/2014 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2014
19 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 04/07/2015
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 3.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/06/2015 25/08/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 24/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ họa máy tính 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 08/07/2015 25/08/2015
23 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Lập trình Windows ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Trí tuệ nhân tạo I (I)
29 Thiết kế Web I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 1.5 F 1.5 (F) 01/07/2016
33 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2016
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML I (I)
37 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
39 Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2016
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
44 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2017
45 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
46 Kỹ năng giao tiếp ** 8 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/09/2015 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3 F 3 (F) 29/08/2016
49 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo