Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: THABOUASY Sionuvanh
Mã sinh viên: 0741270210
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
6 Địa lý kinh tế 5.5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
7 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
11 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2014
12 Xác suất thống kê 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 09/03/2015
13 Quản trị học 4 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 20/12/2014 05/03/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2015
17 Luật kinh tế 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/12/2014 06/03/2015
18 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2015 28/08/2015
19 Toán tài chính 8 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
20 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2015
21 Lý thuyết thống kê 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 25/06/2015 25/08/2015
22 Tài chính tiền tệ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
23 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
24 Marketing căn bản 0 2.6 F 2.6 (F) 24/12/2015
25 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
26 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
27 Tài chính doanh nghiệp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
28 Quản trị văn phòng 0 2.1 F 2.1 (F) 18/12/2015
29 Ngân hàng Trung ương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
30 Thuế 1 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2015
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
32 Ngân hàng thương mại 8 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2016
33 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
34 Định giá tài sản 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
35 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
36 Tài chính quốc tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
38 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2016
39 Tin học quản lý tài chính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
40 Kế toán ngân hàng 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9 A 9 (A) 21/12/2016
42 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 4 5 D 5 (D) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)
44 Tài chính công 2 3.3 F 3.3 (F) 11/05/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/09/2015 28/09/2015
46 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2015 28/09/2015
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo