1
|
Toán cao cấp C1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Việt 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Pháp luật đại cương
|
1
|
2
|
2.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
21/06/2014
|
09/09/2014
|
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
2.5
|
2.8
|
2.5
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
30/06/2014
|
09/09/2014
|
|
6
|
Địa lý kinh tế
|
3
|
3.5
|
3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
02/07/2014
|
17/09/2014
|
|
7
|
Kinh tế vi mô
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
19/07/2014
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2C
|
0
|
3
|
2
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
14/07/2014
|
12/09/2014
|
|
9
|
Kỹ năng giao tiếp
|
1
|
3.5
|
2.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
28/06/2014
|
04/09/2014
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/10/2014
|
|
|
11
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
1.7 (F)
|
23/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Xác suất thống kê
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/12/2014
|
02/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Quản trị học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Marketing căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Định giá tài sản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tài chính quốc tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tin học quản lý tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Kế toán ngân hàng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Kinh tế bảo hiểm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|