Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: APHJYLATH Soudthanou
Mã sinh viên: 0741270212
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 2 I (I)
5 Kỹ năng giao tiếp 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/06/2014 04/09/2014
6 Toán cao cấp 2A 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 09/09/2014
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
8 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
9 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
10 Toán rời rạc 1.5 6.5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/07/2014 12/09/2014
11 Phương pháp tính I (I)
12 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Phương pháp tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/01/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 24/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 1 1 F F 1 (F) 07/01/2015 05/03/2015
16 Kiến trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 17/12/2014
17 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2014
18 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 04/07/2015
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 6 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/06/2015 25/08/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
21 Đồ họa máy tính 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 08/07/2015 25/08/2015
22 Mạng máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2015 28/08/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
24 Lập trình Windows 0 1.7 F 1.7 (F) 29/12/2015
25 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
26 Trí tuệ nhân tạo 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
27 Thiết kế Web I (I)
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2015
29 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 2.2 F 2.2 (F) 01/07/2016
32 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2016
33 Tối ưu hoá 0 0.3 F 0.3 (F) 08/07/2016
34 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ XML I (I)
36 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
38 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
41 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 3.7 F 3.7 (F) 21/12/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
43 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2017
44 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
45 Cơ sở dữ liệu 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/09/2015 28/09/2015
46 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
47 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 16/02/2017
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo