Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: KHOUNLANA Thougchanh
Mã sinh viên: 0741270214
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 4.5 4 D 4 (D) 02/07/2014
7 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2015 ĐPK
13 Xác suất thống kê 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/12/2014 09/03/2015
14 Quản trị học 4 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 20/12/2014 17/03/2015 ĐPK
16 Luật kinh tế 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/12/2014 13/03/2015 ĐPK
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
19 Toán tài chính 8.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
20 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 17/06/2015
21 Lý thuyết thống kê 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2015 25/08/2015
22 Tài chính tiền tệ 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 28/08/2015
23 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
24 Marketing căn bản 1 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2015
25 Tài chính doanh nghiệp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
26 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 21/12/2015
27 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2015
28 Kinh tế lượng 1 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
29 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
31 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
32 Kỹ năng làm việc nhóm 4 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
33 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
34 Định giá tài sản 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
35 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
36 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
37 Tài chính quốc tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
39 Tin học quản lý tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
40 Kế toán ngân hàng 5.5 6 C 6 (C) 19/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
42 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tài chính công 1 2.9 F 2.9 (F) 11/05/2017
45 Xác suất thống kê 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 29/09/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2015 28/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo