Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHOMMATHOUG Vilayphone
Mã sinh viên: 0741270215
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 3 4 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2014 17/09/2014
7 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 14/07/2014 12/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Toán cao cấp 2C 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2015 29/09/2015
12 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
13 Xác suất thống kê 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 09/03/2015
14 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
15 Quản trị học 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 31/12/2014 06/03/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 20/12/2014
17 Luật kinh tế 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/12/2014 06/03/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2015
20 Toán tài chính 8 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2015
21 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
22 Lý thuyết thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
23 Tài chính tiền tệ 3.5 6 3.3 5 F D 5 (D) 29/06/2015 28/08/2015
24 Mô hình toán kinh tế 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2015 28/08/2015
25 Marketing căn bản 0 2.8 F 2.8 (F) 24/12/2015
26 Giáo dục thể chất 5 I (I)
27 Kinh tế lượng 0 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
28 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/12/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
30 Thuế 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
33 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
36 Định giá tài sản 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
37 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
38 Tài chính quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 16/12/2016
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 4.5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2016
41 Kế toán ngân hàng 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
42 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
44 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
46 Tài chính công 4 4.9 D 4.9 (D) 11/05/2017
47 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2015 28/09/2015
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/08/2015 28/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo