Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: CHANTHADAPHONE Viengsakhone
Mã sinh viên: 0741270216
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Pháp luật đại cương 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 09/09/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/06/2014 09/09/2014
6 Địa lý kinh tế 2.5 4 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/07/2014 17/09/2014
7 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2014
8 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/06/2014 04/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
11 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2014
12 Xác suất thống kê 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/12/2014 09/03/2015
13 Quản trị học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 20/12/2014 05/03/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2015
17 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2014
18 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
19 Toán tài chính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
20 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
21 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
22 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
23 Mô hình toán kinh tế 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 28/08/2015
24 Marketing căn bản 1 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2015
25 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 21/12/2015
26 Kinh tế lượng 0 2.3 F 2.3 (F) 30/12/2015
27 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
28 Quản trị văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
29 Ngân hàng Trung ương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
30 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
32 Ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
33 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
34 Định giá tài sản 1 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
35 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
36 Tài chính quốc tế 7 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
38 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 2 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2016
39 Tin học quản lý tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
40 Kế toán ngân hàng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
42 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
44 Tài chính công 3 4.2 D 4.2 (D) 11/05/2017
45 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2015
46 Pháp luật đại cương 4 5 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/09/2015 29/09/2015
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo