Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: VORLACHIT Xaipasenth
Mã sinh viên: 0741270218
Lớp: ĐH TC-NH-K 7(LAO)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 I (I)
2 Tiếng Việt 1 I (I)
3 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** 26/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/06/2014 09/09/2014
5 Kỹ năng giao tiếp 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2014 04/09/2014
6 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
7 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 21/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vi mô 4 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 22/07/2014 12/09/2014
10 Tin quản trị ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2C 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2015 29/09/2015
12 Quản trị học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/01/2015
13 Nguyên lý kế toán I (I)
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/12/2014 05/03/2015
15 Luật kinh tế 1 4 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/12/2014 06/03/2015
16 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 23/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 4.6 D 4.6 (D) 25/12/2014
18 Xác suất thống kê 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/12/2014 09/03/2015
19 Nguyên lý kế toán I (I)
20 Tin học văn phòng I (I)
21 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 19/08/2015
22 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
23 Quản trị doanh nghiệp 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 17/06/2015 28/08/2015
24 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Thị trường chứng khoán 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
29 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
30 Thống kê doanh nghiệp 0 2.6 F 2.6 (F) 07/01/2016
31 Kế hoạch kinh doanh 3 4 D 4 (D) 31/12/2015
32 Kinh tế lượng 1 2.7 F 2.7 (F) 14/01/2016
33 Quản trị văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
36 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 1 3 F 3 (F) 27/06/2016
37 Quản trị Marketing 2 3.8 F 3.8 (F) 19/07/2016
38 Quản trị sản xuất 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
39 Đầu tư bất động sản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
40 Quản trị chất lượng 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2016
41 Quản trị nhân lực 1 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2017
42 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
43 Chiến lược kinh doanh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
44 Tin quản trị ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thanh toán quốc tế I (I)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
48 Pháp luật đại cương ** 5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 02/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo